(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diagrams
B1

diagrams

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sơ đồ biểu đồ hình vẽ minh họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagrams'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bản vẽ đơn giản hóa thể hiện hình dáng, cấu trúc hoặc cách thức hoạt động của một vật; một biểu diễn sơ đồ.

Definition (English Meaning)

A simplified drawing showing the appearance, structure, or workings of something; a schematic representation.

Ví dụ Thực tế với 'Diagrams'

  • "The diagrams in the textbook helped me understand the process."

    "Các sơ đồ trong sách giáo khoa đã giúp tôi hiểu quá trình này."

  • "The engineer drew diagrams to explain the machine's operation."

    "Kỹ sư vẽ các sơ đồ để giải thích hoạt động của máy."

  • "These diagrams illustrate the steps involved in the experiment."

    "Những sơ đồ này minh họa các bước liên quan đến thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diagrams'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Diagrams'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diagrams nhấn mạnh tính đơn giản hóa và trực quan, thường được dùng để minh họa các khái niệm phức tạp. So với 'drawing' (bản vẽ), 'diagram' thường mang tính kỹ thuật và mục đích rõ ràng hơn. 'Chart' (biểu đồ) thường được sử dụng để biểu diễn dữ liệu bằng đồ thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

'Diagram of' dùng để chỉ sơ đồ của cái gì đó. 'Diagram in' chỉ sơ đồ nằm trong một tài liệu hoặc hệ thống lớn hơn. 'Diagram with' chỉ một sơ đồ có chứa các yếu tố cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagrams'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)