diaper rash cream
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diaper rash cream'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kem bôi ngoài da dùng để làm dịu và bảo vệ da bị hăm tã.
Definition (English Meaning)
A topical ointment or cream used to soothe and protect skin affected by diaper rash.
Ví dụ Thực tế với 'Diaper rash cream'
-
"We need to buy some diaper rash cream before the baby's skin gets worse."
"Chúng ta cần mua một ít kem hăm tã trước khi da của em bé trở nên tồi tệ hơn."
-
"The doctor recommended a diaper rash cream with zinc oxide."
"Bác sĩ khuyên dùng một loại kem hăm tã có chứa oxit kẽm."
-
"Apply a thin layer of diaper rash cream after each diaper change."
"Thoa một lớp kem hăm tã mỏng sau mỗi lần thay tã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diaper rash cream'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cream
- Adjective: diaper, rash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diaper rash cream'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả loại kem chuyên dụng để điều trị hăm tã. Nó khác với các loại kem dưỡng da thông thường hoặc các loại thuốc mỡ khác vì thành phần thường bao gồm các chất bảo vệ da (như oxit kẽm) và đôi khi cả các chất kháng viêm nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của kem (ví dụ: "diaper rash cream for babies"). "on" được sử dụng để chỉ vị trí bôi kem (ví dụ: "apply the cream on the affected area").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diaper rash cream'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She carefully applied the diaper rash cream to the baby's skin.
|
Cô ấy cẩn thận thoa kem trị hăm tã lên da em bé. |
| Phủ định |
He didn't generously apply enough rash cream to the affected area.
|
Anh ấy đã không thoa đủ kem trị phát ban một cách rộng rãi lên vùng bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Did you quickly buy the diaper cream at the drugstore?
|
Bạn đã nhanh chóng mua kem hăm tã ở hiệu thuốc phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby needs diaper rash cream after every bath.
|
Em bé cần kem trị hăm tã sau mỗi lần tắm. |
| Phủ định |
Never have I seen such a severe case of diaper rash that this cream couldn't help.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một trường hợp hăm tã nghiêm trọng đến mức loại kem này không thể giúp được. |
| Nghi vấn |
Should you apply the diaper rash cream sparingly, the rash will heal faster.
|
Nếu bạn thoa kem trị hăm tã một cách tiết kiệm, vết hăm sẽ lành nhanh hơn. |