dieting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dieting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hạn chế bản thân ăn một lượng nhỏ thức ăn hoặc các loại thức ăn đặc biệt để giảm cân hoặc vì lý do y tế.
Definition (English Meaning)
The act of restricting oneself to small amounts of food or special kinds of food in order to lose weight or for medical reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Dieting'
-
"She's been dieting for a month but hasn't lost any weight."
"Cô ấy đã ăn kiêng được một tháng rồi nhưng vẫn chưa giảm được cân nào."
-
"Dieting can be dangerous if not done properly."
"Ăn kiêng có thể nguy hiểm nếu không được thực hiện đúng cách."
-
"He is dieting to improve his health."
"Anh ấy đang ăn kiêng để cải thiện sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dieting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: diet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dieting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dieting" là dạng V-ing (gerund hoặc present participle) của động từ "diet". Nó thường được dùng để chỉ quá trình đang diễn ra của việc ăn kiêng. Nó mang ý nghĩa chủ động và nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Dieting on" được sử dụng để chỉ loại thức ăn hoặc kế hoạch ăn kiêng cụ thể mà ai đó đang theo đuổi. Ví dụ: "She's dieting on low-carb foods."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dieting'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She diets strictly to maintain her figure.
|
Cô ấy ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì vóc dáng. |
| Phủ định |
He doesn't diet regularly, so he gains weight easily.
|
Anh ấy không ăn kiêng thường xuyên nên dễ tăng cân. |
| Nghi vấn |
Does he diet carefully to improve his health?
|
Anh ấy có ăn kiêng cẩn thận để cải thiện sức khỏe không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The strict dieting plan is being followed by her to lose weight.
|
Kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt đang được cô ấy tuân thủ để giảm cân. |
| Phủ định |
The unhealthy diet was not followed by them.
|
Chế độ ăn uống không lành mạnh đã không được họ tuân theo. |
| Nghi vấn |
Will the special diet be followed by the patients?
|
Liệu chế độ ăn đặc biệt có được bệnh nhân tuân theo không? |