slimming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slimming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trở nên thon gọn hơn, đặc biệt là bằng cách ăn kiêng hoặc tập thể dục.
Definition (English Meaning)
The process of becoming thinner, especially by dieting or exercising.
Ví dụ Thực tế với 'Slimming'
-
"She is interested in slimming for her wedding."
"Cô ấy quan tâm đến việc giảm cân cho đám cưới của mình."
-
"The slimming industry is worth billions of dollars."
"Ngành công nghiệp giảm cân trị giá hàng tỷ đô la."
-
"She is using a slimming product to help her lose weight."
"Cô ấy đang sử dụng một sản phẩm giảm cân để giúp cô ấy giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slimming'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slimming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ hỗ trợ giảm cân. Nhấn mạnh vào quá trình và kết quả của việc giảm cân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Slimming for’: chỉ mục đích hướng tới việc giảm cân. ‘Slimming in’: chỉ sự cải thiện trong việc giảm cân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slimming'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should slim down for the competition.
|
Cô ấy nên giảm cân cho cuộc thi. |
| Phủ định |
He must not slim too quickly; it's unhealthy.
|
Anh ấy không được giảm cân quá nhanh; điều đó không tốt cho sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Could slimming pills help me lose weight?
|
Liệu thuốc giảm cân có thể giúp tôi giảm cân không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is slimming down for her wedding.
|
Cô ấy đang giảm cân cho đám cưới của mình. |
| Phủ định |
They are not slimming because they love food.
|
Họ không giảm cân vì họ yêu thích đồ ăn. |
| Nghi vấn |
Are you slimming to fit into that dress?
|
Bạn có đang giảm cân để mặc vừa chiếc váy đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is slimming down for her wedding.
|
Cô ấy đang giảm cân để chuẩn bị cho đám cưới của mình. |
| Phủ định |
Isn't slimming a healthy way to lose weight the best choice?
|
Giảm cân có phải là một cách lành mạnh và là lựa chọn tốt nhất không? |
| Nghi vấn |
Is slimming always a good idea for everyone?
|
Giảm cân có phải luôn là một ý kiến hay cho tất cả mọi người không? |