(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dimmed
B1

dimmed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mờ bị làm mờ mờ đi giảm độ sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimmed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị làm cho bớt sáng, mờ đi.

Definition (English Meaning)

Having been made less bright.

Ví dụ Thực tế với 'Dimmed'

  • "The lights were dimmed to create a romantic atmosphere."

    "Đèn đã được làm mờ để tạo ra một bầu không khí lãng mạn."

  • "The screen of my laptop dimmed automatically."

    "Màn hình máy tính xách tay của tôi tự động mờ đi."

  • "Her enthusiasm dimmed after the bad news."

    "Sự nhiệt tình của cô ấy giảm đi sau tin xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dimmed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dim
  • Adjective: dimmed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Dimmed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'dimmed' thường được dùng để mô tả ánh sáng đã bị giảm cường độ. Nó có thể dùng để miêu tả ánh sáng từ đèn, mặt trời, hoặc bất kỳ nguồn sáng nào khác. Nó mang sắc thái về sự suy giảm, không còn rõ ràng như trước. Khác với 'dark' (tối) chỉ sự vắng mặt của ánh sáng, 'dimmed' chỉ sự giảm sút về độ sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimmed'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater lights will dim before the performance starts.
Đèn sân khấu sẽ mờ đi trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.
Phủ định
The projector isn't going to dim the screen automatically.
Máy chiếu sẽ không tự động làm mờ màn hình.
Nghi vấn
Will the streetlights dim at dawn?
Đèn đường có mờ đi vào lúc bình minh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)