dimmed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị làm cho bớt sáng, mờ đi.
Definition (English Meaning)
Having been made less bright.
Ví dụ Thực tế với 'Dimmed'
-
"The lights were dimmed to create a romantic atmosphere."
"Đèn đã được làm mờ để tạo ra một bầu không khí lãng mạn."
-
"The screen of my laptop dimmed automatically."
"Màn hình máy tính xách tay của tôi tự động mờ đi."
-
"Her enthusiasm dimmed after the bad news."
"Sự nhiệt tình của cô ấy giảm đi sau tin xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dimmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dim
- Adjective: dimmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dimmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'dimmed' thường được dùng để mô tả ánh sáng đã bị giảm cường độ. Nó có thể dùng để miêu tả ánh sáng từ đèn, mặt trời, hoặc bất kỳ nguồn sáng nào khác. Nó mang sắc thái về sự suy giảm, không còn rõ ràng như trước. Khác với 'dark' (tối) chỉ sự vắng mặt của ánh sáng, 'dimmed' chỉ sự giảm sút về độ sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimmed'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theater lights will dim before the performance starts.
|
Đèn sân khấu sẽ mờ đi trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. |
| Phủ định |
The projector isn't going to dim the screen automatically.
|
Máy chiếu sẽ không tự động làm mờ màn hình. |
| Nghi vấn |
Will the streetlights dim at dawn?
|
Đèn đường có mờ đi vào lúc bình minh không? |