(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flickering
B2

flickering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lung linh chập chờn nhấp nháy dao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flickering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhấp nháy, lung linh, không ổn định (ánh sáng).

Definition (English Meaning)

Burning or shining with an unsteady light; wavering.

Ví dụ Thực tế với 'Flickering'

  • "The flickering candlelight created a romantic atmosphere."

    "Ánh nến lung linh tạo nên một bầu không khí lãng mạn."

  • "The old light bulb was flickering, threatening to go out."

    "Bóng đèn cũ đang nhấp nháy, có vẻ sắp hỏng."

  • "He saw a flickering image of his childhood in his mind."

    "Anh ấy thấy một hình ảnh chập chờn về tuổi thơ trong tâm trí mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flickering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flicker
  • Adjective: flickering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

candlelight(ánh nến)
flame(ngọn lửa)
screen(màn hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả hiện tượng vật lý cảm xúc hoặc trạng thái không ổn định

Ghi chú Cách dùng 'Flickering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả ánh sáng (lửa, đèn) không đều, lúc mạnh lúc yếu. Khác với 'shining' (tỏa sáng) là một trạng thái ổn định. 'Glimmering' cũng chỉ ánh sáng yếu, nhưng 'flickering' nhấn mạnh sự dao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flickering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)