flickering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flickering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhấp nháy, lung linh, không ổn định (ánh sáng).
Ví dụ Thực tế với 'Flickering'
-
"The flickering candlelight created a romantic atmosphere."
"Ánh nến lung linh tạo nên một bầu không khí lãng mạn."
-
"The old light bulb was flickering, threatening to go out."
"Bóng đèn cũ đang nhấp nháy, có vẻ sắp hỏng."
-
"He saw a flickering image of his childhood in his mind."
"Anh ấy thấy một hình ảnh chập chờn về tuổi thơ trong tâm trí mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flickering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flicker
- Adjective: flickering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flickering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả ánh sáng (lửa, đèn) không đều, lúc mạnh lúc yếu. Khác với 'shining' (tỏa sáng) là một trạng thái ổn định. 'Glimmering' cũng chỉ ánh sáng yếu, nhưng 'flickering' nhấn mạnh sự dao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flickering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.