(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faded
B1

faded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phai màu bạc màu mờ dần tàn phai suy yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã mất đi sự tươi mới, màu sắc hoặc sức mạnh.

Definition (English Meaning)

Having lost freshness, color, or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Faded'

  • "The faded curtains let in the dim morning light."

    "Những chiếc rèm cửa đã phai màu cho ánh sáng buổi sáng yếu ớt lọt vào."

  • "The photograph had faded over the years."

    "Bức ảnh đã bị phai màu theo năm tháng."

  • "The sound of the music faded into silence."

    "Âm thanh của bản nhạc dần tắt đi trong im lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fade
  • Adjective: faded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vibrant(sống động)
bright(tươi sáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Faded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả vật chất bị bạc màu, phai màu theo thời gian, hoặc ký ức, cảm xúc dần biến mất. So sánh với 'bleached' (bị tẩy trắng) chỉ sự mất màu do hóa chất, 'pale' (nhợt nhạt) chỉ sự thiếu màu sắc tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'faded from' được dùng để chỉ nguyên nhân khiến thứ gì đó bị phai màu hoặc biến mất. Ví dụ: 'The writing has faded from the page'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faded'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colors on the old flag might fade if exposed to the sun.
Màu sắc trên lá cờ cũ có thể phai nếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Phủ định
The sound of his voice shouldn't fade from my memory.
Âm thanh giọng nói của anh ấy không nên phai nhạt khỏi ký ức của tôi.
Nghi vấn
Could the image on the screen fade if the power goes out?
Hình ảnh trên màn hình có thể bị mờ đi nếu mất điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)