faded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã mất đi sự tươi mới, màu sắc hoặc sức mạnh.
Ví dụ Thực tế với 'Faded'
-
"The faded curtains let in the dim morning light."
"Những chiếc rèm cửa đã phai màu cho ánh sáng buổi sáng yếu ớt lọt vào."
-
"The photograph had faded over the years."
"Bức ảnh đã bị phai màu theo năm tháng."
-
"The sound of the music faded into silence."
"Âm thanh của bản nhạc dần tắt đi trong im lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fade
- Adjective: faded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả vật chất bị bạc màu, phai màu theo thời gian, hoặc ký ức, cảm xúc dần biến mất. So sánh với 'bleached' (bị tẩy trắng) chỉ sự mất màu do hóa chất, 'pale' (nhợt nhạt) chỉ sự thiếu màu sắc tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'faded from' được dùng để chỉ nguyên nhân khiến thứ gì đó bị phai màu hoặc biến mất. Ví dụ: 'The writing has faded from the page'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faded'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The colors on the old flag might fade if exposed to the sun.
|
Màu sắc trên lá cờ cũ có thể phai nếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. |
| Phủ định |
The sound of his voice shouldn't fade from my memory.
|
Âm thanh giọng nói của anh ấy không nên phai nhạt khỏi ký ức của tôi. |
| Nghi vấn |
Could the image on the screen fade if the power goes out?
|
Hình ảnh trên màn hình có thể bị mờ đi nếu mất điện không? |