(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ softened
B1

softened

Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được làm mềm trở nên mềm mại hơn được dịu bớt giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Softened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'soften'. Làm cho hoặc trở nên mềm mại hơn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'soften'. To make or become softer.

Ví dụ Thực tế với 'Softened'

  • "The fabric was softened in the wash."

    "Vải đã được làm mềm trong quá trình giặt."

  • "The government has softened its stance on the issue."

    "Chính phủ đã dịu giọng về vấn đề này."

  • "The harsh lighting was softened by the curtains."

    "Ánh sáng chói chang đã được làm dịu bớt nhờ rèm cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Softened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Softened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự thay đổi trạng thái, từ cứng, khô, mạnh mẽ sang mềm mại, dịu dàng, yếu ớt hơn. Có thể dùng cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (tình cảm, thái độ). So sánh với 'weaken' (làm yếu đi), 'mollify' (xoa dịu). 'Soften' thường mang ý nghĩa làm giảm độ cứng hoặc khắc nghiệt, trong khi 'weaken' làm giảm sức mạnh, và 'mollify' làm dịu cơn giận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Softened by' diễn tả tác nhân gây ra sự mềm mại. Ví dụ: 'His heart was softened by her kindness'. 'Softened with' diễn tả vật chất được thêm vào để làm mềm. Ví dụ: 'The butter was softened with cream'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Softened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)