apollonian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apollonian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của thần Apollo hoặc khía cạnh Apollonian trong bản chất con người.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of the god Apollo or to the Apollonian aspect of human nature.
Ví dụ Thực tế với 'Apollonian'
-
"The classical architecture embodied an Apollonian sense of order and harmony."
"Kiến trúc cổ điển thể hiện một cảm giác Apollonian về trật tự và sự hài hòa."
-
"His Apollonian approach to problem-solving emphasized logic and reason."
"Cách tiếp cận Apollonian của anh ấy đối với việc giải quyết vấn đề nhấn mạnh tính logic và lý trí."
-
"The painting reflected Apollonian ideals of beauty and proportion."
"Bức tranh phản ánh những lý tưởng Apollonian về vẻ đẹp và tỷ lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apollonian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apollonian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apollonian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Apollonian' thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất như lý trí, trật tự, sự hài hòa, sự kiểm soát, và sự rõ ràng. Nó đối lập với 'Dionysian', vốn đại diện cho cảm xúc, sự hỗn loạn, và bản năng. Apollonian nhấn mạnh vẻ đẹp lý tưởng, sự cân bằng, và sự tự chủ. Nó thường liên quan đến nghệ thuật cổ điển, kiến trúc Hy Lạp cổ đại và một cách tiếp cận lý trí đối với cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Apollonian *in*: Được sử dụng để chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể được thể hiện một cách Apollonian (ví dụ: 'Apollonian in its clarity'). Apollonian *of*: Được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về (ví dụ: 'The Apollonian ideal of beauty').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apollonian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.