direct advertising
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct advertising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quảng cáo trực tiếp, hình thức quảng cáo giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng, thường không thông qua các bên trung gian.
Definition (English Meaning)
Advertising that communicates directly with consumers, often without the use of intermediaries.
Ví dụ Thực tế với 'Direct advertising'
-
"The company uses direct advertising to target specific customer demographics."
"Công ty sử dụng quảng cáo trực tiếp để nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học khách hàng cụ thể."
-
"Direct advertising can be a cost-effective way to reach potential customers."
"Quảng cáo trực tiếp có thể là một cách hiệu quả về chi phí để tiếp cận khách hàng tiềm năng."
-
"Many small businesses rely on direct advertising to promote their products and services."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ dựa vào quảng cáo trực tiếp để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Direct advertising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: direct
- Adverb: directly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Direct advertising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Direct advertising tập trung vào việc tiếp cận người tiêu dùng mục tiêu một cách cá nhân hóa và đo lường được. Nó khác với quảng cáo đại chúng (mass advertising) là nhắm đến đối tượng rộng hơn và khó đo lường hiệu quả chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Sử dụng khi nói về sự hiện diện của quảng cáo trực tiếp trong một kênh hoặc chiến dịch. Ví dụ: "The company invests heavily in direct advertising." (Công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tiếp.)
* **through**: Sử dụng khi nói về việc sử dụng một phương tiện cụ thể để thực hiện quảng cáo trực tiếp. Ví dụ: "They reach customers through direct advertising mail." (Họ tiếp cận khách hàng thông qua thư quảng cáo trực tiếp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct advertising'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.