direct investment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu tư vào một doanh nghiệp ở một quốc gia khác với quốc gia gốc của nhà đầu tư, trong đó nhà đầu tư kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến việc quản lý doanh nghiệp đó.
Definition (English Meaning)
Investment in a business enterprise in a country other than the investor's country of origin for which the investor controls or has significant influence on the management of the enterprise.
Ví dụ Thực tế với 'Direct investment'
-
"The country has seen a significant increase in foreign direct investment in recent years."
"Đất nước đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong đầu tư trực tiếp nước ngoài trong những năm gần đây."
-
"Direct investment can boost economic growth in developing countries."
"Đầu tư trực tiếp có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển."
-
"The company plans to make a direct investment in a new manufacturing plant."
"Công ty dự định đầu tư trực tiếp vào một nhà máy sản xuất mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Direct investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: direct investment
- Adjective: direct
- Adverb: directly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Direct investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đầu tư trực tiếp khác với đầu tư gián tiếp (ví dụ: mua cổ phiếu) ở chỗ nhà đầu tư trực tiếp có vai trò chủ động trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp. Nó thường liên quan đến việc thành lập một công ty con mới, mua lại một công ty hiện có, hoặc tham gia liên doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về việc đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể hoặc một quốc gia nói chung. Ví dụ: 'direct investment in renewable energy'. Sử dụng 'into' khi nói về việc đầu tư vào một dự án cụ thể hoặc một công ty cụ thể. Ví dụ: 'direct investment into the new factory'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct investment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.