directionless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directionless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu định hướng, không có mục đích rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Lacking a clear sense of purpose or direction.
Ví dụ Thực tế với 'Directionless'
-
"After graduating, he felt directionless and unsure of what to do next."
"Sau khi tốt nghiệp, anh ấy cảm thấy mất phương hướng và không chắc chắn phải làm gì tiếp theo."
-
"The directionless youth are a concern for society."
"Thanh niên thiếu định hướng là một mối lo ngại cho xã hội."
-
"She felt directionless after losing her job."
"Cô ấy cảm thấy mất phương hướng sau khi mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Directionless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: directionless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Directionless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'directionless' thường được dùng để mô tả một người không biết mình muốn gì trong cuộc sống, không có mục tiêu cụ thể để theo đuổi. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thường gợi ý sự bối rối, thiếu tự tin và có thể dẫn đến sự trì trệ. Khác với 'aimless' (vô định), 'directionless' nhấn mạnh sự thiếu vắng một hướng đi cụ thể hơn là chỉ sự thiếu mục đích nói chung. 'Aimless' có thể chỉ một hành động không có mục đích nhất thời, trong khi 'directionless' thường ám chỉ một tình trạng kéo dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Directionless'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling lost and uncertain, he felt directionless, and he didn't know where to turn.
|
Cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn, anh ấy cảm thấy mất phương hướng, và anh ấy không biết phải đi đâu. |
| Phủ định |
She was not directionless, even though she faced many obstacles, and she was determined to succeed.
|
Cô ấy không hề mất phương hướng, mặc dù cô ấy phải đối mặt với nhiều trở ngại, và cô ấy quyết tâm thành công. |
| Nghi vấn |
Directionless and without purpose, is he destined to wander, or will he find his way?
|
Mất phương hướng và không có mục đích, liệu anh ấy có định lang thang, hay anh ấy sẽ tìm thấy con đường của mình? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt directionless after losing his job.
|
Anh ấy cảm thấy mất phương hướng sau khi mất việc. |
| Phủ định |
Only after years of wandering did he realize how directionless he had been.
|
Chỉ sau nhiều năm lang thang, anh ấy mới nhận ra mình đã từng mất phương hướng như thế nào. |
| Nghi vấn |
Should he continue feeling directionless, he might need professional help.
|
Nếu anh ấy tiếp tục cảm thấy mất phương hướng, anh ấy có thể cần đến sự giúp đỡ chuyên nghiệp. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will feel directionless if she doesn't make a decision soon.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy mất phương hướng nếu cô ấy không đưa ra quyết định sớm. |
| Phủ định |
They are not going to be directionless after graduating because they have a clear plan.
|
Họ sẽ không bị mất phương hướng sau khi tốt nghiệp vì họ có một kế hoạch rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will he be directionless if he quits his job without another one lined up?
|
Liệu anh ấy có bị mất phương hướng nếu anh ấy bỏ việc mà không có công việc nào khác chờ sẵn không? |