(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ directionless
B2

directionless

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất phương hướng thiếu định hướng không có mục tiêu không biết đi đâu về đâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directionless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu định hướng, không có mục đích rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Lacking a clear sense of purpose or direction.

Ví dụ Thực tế với 'Directionless'

  • "After graduating, he felt directionless and unsure of what to do next."

    "Sau khi tốt nghiệp, anh ấy cảm thấy mất phương hướng và không chắc chắn phải làm gì tiếp theo."

  • "The directionless youth are a concern for society."

    "Thanh niên thiếu định hướng là một mối lo ngại cho xã hội."

  • "She felt directionless after losing her job."

    "Cô ấy cảm thấy mất phương hướng sau khi mất việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Directionless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: directionless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Directionless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'directionless' thường được dùng để mô tả một người không biết mình muốn gì trong cuộc sống, không có mục tiêu cụ thể để theo đuổi. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thường gợi ý sự bối rối, thiếu tự tin và có thể dẫn đến sự trì trệ. Khác với 'aimless' (vô định), 'directionless' nhấn mạnh sự thiếu vắng một hướng đi cụ thể hơn là chỉ sự thiếu mục đích nói chung. 'Aimless' có thể chỉ một hành động không có mục đích nhất thời, trong khi 'directionless' thường ám chỉ một tình trạng kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Directionless'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Feeling lost and uncertain, he felt directionless, and he didn't know where to turn.
Cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn, anh ấy cảm thấy mất phương hướng, và anh ấy không biết phải đi đâu.
Phủ định
She was not directionless, even though she faced many obstacles, and she was determined to succeed.
Cô ấy không hề mất phương hướng, mặc dù cô ấy phải đối mặt với nhiều trở ngại, và cô ấy quyết tâm thành công.
Nghi vấn
Directionless and without purpose, is he destined to wander, or will he find his way?
Mất phương hướng và không có mục đích, liệu anh ấy có định lang thang, hay anh ấy sẽ tìm thấy con đường của mình?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt directionless after losing his job.
Anh ấy cảm thấy mất phương hướng sau khi mất việc.
Phủ định
Only after years of wandering did he realize how directionless he had been.
Chỉ sau nhiều năm lang thang, anh ấy mới nhận ra mình đã từng mất phương hướng như thế nào.
Nghi vấn
Should he continue feeling directionless, he might need professional help.
Nếu anh ấy tiếp tục cảm thấy mất phương hướng, anh ấy có thể cần đến sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will feel directionless if she doesn't make a decision soon.
Cô ấy sẽ cảm thấy mất phương hướng nếu cô ấy không đưa ra quyết định sớm.
Phủ định
They are not going to be directionless after graduating because they have a clear plan.
Họ sẽ không bị mất phương hướng sau khi tốt nghiệp vì họ có một kế hoạch rõ ràng.
Nghi vấn
Will he be directionless if he quits his job without another one lined up?
Liệu anh ấy có bị mất phương hướng nếu anh ấy bỏ việc mà không có công việc nào khác chờ sẵn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)