(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ special needs support
B2

special needs support

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ các nhu cầu đặc biệt hỗ trợ cho người khuyết tật chăm sóc đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special needs support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ và các nguồn lực được cung cấp cho các cá nhân khuyết tật hoặc có các yêu cầu đặc biệt để giúp họ phát huy hết tiềm năng và tham gia đầy đủ vào xã hội.

Definition (English Meaning)

Assistance and resources provided to individuals with disabilities or special requirements to help them achieve their full potential and participate fully in society.

Ví dụ Thực tế với 'Special needs support'

  • "The school provides special needs support for students with learning disabilities."

    "Trường học cung cấp hỗ trợ nhu cầu đặc biệt cho học sinh khuyết tật học tập."

  • "The government has increased funding for special needs support programs."

    "Chính phủ đã tăng cường tài trợ cho các chương trình hỗ trợ nhu cầu đặc biệt."

  • "Parents of children with special needs often rely on community support groups."

    "Cha mẹ của trẻ em có nhu cầu đặc biệt thường dựa vào các nhóm hỗ trợ cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Special needs support'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Y tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Special needs support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, y tế và các dịch vụ xã hội. Nó nhấn mạnh việc cung cấp sự hỗ trợ phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng cá nhân. 'Special needs' bao gồm một loạt các tình trạng, từ các khó khăn trong học tập đến các khuyết tật về thể chất và tinh thần. 'Support' có thể bao gồm nhiều hình thức, chẳng hạn như giáo dục đặc biệt, trị liệu, tư vấn, hỗ trợ tài chính và các dịch vụ cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'with': chỉ ra rằng sự hỗ trợ là dành cho những người có nhu cầu đặc biệt (e.g., 'We provide special needs support with children'). 'for': chỉ ra mục đích của việc hỗ trợ (e.g., 'This funding is for special needs support').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Special needs support'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the school had provided adequate special needs support, the student would be performing much better now.
Nếu trường học đã cung cấp sự hỗ trợ đặc biệt đầy đủ, học sinh đó đã có thể học tốt hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If the government hadn't cut funding for education, more schools would be able to offer robust special needs support now.
Nếu chính phủ không cắt giảm ngân sách cho giáo dục, nhiều trường học sẽ có thể cung cấp sự hỗ trợ đặc biệt mạnh mẽ hơn bây giờ.
Nghi vấn
If you had known about his learning disability earlier, would you be providing him with extra special needs support now?
Nếu bạn biết về chứng khó học của cậu ấy sớm hơn, bạn có đang cung cấp cho cậu ấy sự hỗ trợ đặc biệt bổ sung bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)