(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discontentment
C1

discontentment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất mãn sự không hài lòng lòng bất mãn sự bất mãn sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontentment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hài lòng; sự bất mãn.

Definition (English Meaning)

A lack of contentment; dissatisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Discontentment'

  • "There is growing discontentment among the workers about their low wages."

    "Sự bất mãn đang gia tăng trong số các công nhân về mức lương thấp của họ."

  • "The discontentment was palpable in the air."

    "Sự bất mãn hiện rõ trong không khí."

  • "His discontentment stemmed from a lack of opportunities."

    "Sự bất mãn của anh ấy bắt nguồn từ việc thiếu cơ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discontentment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discontentment
  • Adjective: discontented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

contentment(sự hài lòng)
satisfaction(sự thỏa mãn)
happiness(sự hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Discontentment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discontentment' biểu thị một trạng thái tinh thần không hài lòng hoặc không thỏa mãn với tình hình hiện tại. Nó mạnh hơn 'dissatisfaction' một chút, thường ám chỉ một sự bất mãn sâu sắc hơn, có thể liên quan đến một vấn đề mang tính hệ thống hoặc lâu dài. Khác với 'unhappiness' (sự không hạnh phúc), 'discontentment' tập trung vào sự so sánh giữa thực tế và kỳ vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

'Discontentment with' thường được sử dụng khi nói về sự không hài lòng với một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: discontentment with the government. 'Discontentment at' có thể được sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn, thường diễn tả sự bất mãn khi chứng kiến một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontentment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)