(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discontinuation syndrome
C1

discontinuation syndrome

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng ngừng thuốc hội chứng cai thuốc (trong một số ngữ cảnh, cần phân biệt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinuation syndrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các triệu chứng có thể xảy ra khi một người ngừng dùng thuốc, đặc biệt là thuốc chống trầm cảm, hoặc giảm liều quá nhanh.

Definition (English Meaning)

A set of symptoms that can occur when a person stops taking a medication, particularly antidepressants, or reduces the dose too quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Discontinuation syndrome'

  • "The patient experienced discontinuation syndrome after abruptly stopping their antidepressant medication."

    "Bệnh nhân trải qua hội chứng ngừng thuốc sau khi đột ngột ngừng thuốc chống trầm cảm của họ."

  • "Discontinuation syndrome can include symptoms such as dizziness, nausea, and anxiety."

    "Hội chứng ngừng thuốc có thể bao gồm các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn và lo lắng."

  • "Tapering the medication dose can help minimize the risk of discontinuation syndrome."

    "Giảm liều thuốc từ từ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc hội chứng ngừng thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinuation syndrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discontinuation syndrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

withdrawal syndrome(hội chứng cai nghiện (có sự khác biệt, xem usage_notes))
antidepressant discontinuation syndrome(hội chứng ngừng thuốc chống trầm cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

serotonin(serotonin) norepinephrine(norepinephrine)
SSRI(SSRI (chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc))
SNRI(SNRI (chất ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Discontinuation syndrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hội chứng này không giống với hội chứng cai nghiện (withdrawal), mặc dù các triệu chứng có thể tương tự. Discontinuation syndrome thường liên quan đến việc giảm hoặc ngừng các loại thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt là các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và norepinephrine. Mức độ nghiêm trọng và loại triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc, liều dùng và thời gian sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after

'from' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hội chứng (ví dụ: 'discontinuation syndrome from antidepressants'). 'after' thường được dùng để chỉ thời điểm xuất hiện hội chứng (ví dụ: 'discontinuation syndrome after stopping the medication').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinuation syndrome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)