withdrawal syndrome
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdrawal syndrome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các triệu chứng xảy ra khi một người ngừng sử dụng một chất mà họ nghiện.
Definition (English Meaning)
A set of symptoms that occur when a person stops using a substance to which they are addicted.
Ví dụ Thực tế với 'Withdrawal syndrome'
-
"He experienced severe withdrawal syndrome after stopping the medication."
"Anh ấy trải qua hội chứng cai nghiện nghiêm trọng sau khi ngừng thuốc."
-
"The patient was admitted to the hospital due to severe withdrawal syndrome."
"Bệnh nhân được đưa vào bệnh viện do hội chứng cai nghiện nghiêm trọng."
-
"The doctor prescribed medication to manage the symptoms of withdrawal syndrome."
"Bác sĩ kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng của hội chứng cai nghiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdrawal syndrome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: withdrawal syndrome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdrawal syndrome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hội chứng cai nghiện là một trạng thái thể chất và tâm lý xảy ra khi một người đột ngột ngừng hoặc giảm đáng kể việc sử dụng một chất gây nghiện mà cơ thể đã trở nên phụ thuộc. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào chất gây nghiện, mức độ và thời gian sử dụng, và sức khỏe tổng thể của người đó. Hội chứng này có thể rất khó chịu và đôi khi nguy hiểm, cần được theo dõi và điều trị y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdrawal syndrome from' được sử dụng để chỉ hội chứng cai nghiện phát sinh từ việc ngừng một chất cụ thể. 'Withdrawal syndrome after' có thể được dùng để nhấn mạnh thời điểm hội chứng xảy ra (sau khi ngừng chất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdrawal syndrome'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to experience severe withdrawal syndrome when he stopped drinking coffee.
|
Anh ấy từng trải qua hội chứng cai nghiện nghiêm trọng khi dừng uống cà phê. |
| Phủ định |
She didn't use to have withdrawal syndrome after quitting smoking, but this time it's different.
|
Cô ấy đã không từng bị hội chứng cai nghiện sau khi bỏ thuốc lá, nhưng lần này thì khác. |
| Nghi vấn |
Did you use to have withdrawal syndrome every time you tried to stop taking the medication?
|
Bạn có từng bị hội chứng cai nghiện mỗi khi bạn cố gắng ngừng dùng thuốc không? |