(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disease course
C1

disease course

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn biến bệnh tiến triển bệnh quá trình bệnh lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease course'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn biến của bệnh; chuỗi các sự kiện xảy ra trong quá trình phát triển của bệnh.

Definition (English Meaning)

The manner in which a disease develops; the sequence of events that occur during its evolution.

Ví dụ Thực tế với 'Disease course'

  • "Understanding the disease course is crucial for effective treatment planning."

    "Hiểu rõ diễn biến bệnh là rất quan trọng để lập kế hoạch điều trị hiệu quả."

  • "The disease course varied significantly between patients."

    "Diễn biến bệnh thay đổi đáng kể giữa các bệnh nhân."

  • "Factors affecting the disease course include age and immune status."

    "Các yếu tố ảnh hưởng đến diễn biến bệnh bao gồm tuổi tác và tình trạng miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disease course'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disease course
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disease progression(sự tiến triển của bệnh)
natural history of disease(lịch sử tự nhiên của bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

disease remission(sự thuyên giảm bệnh)
disease resolution(sự khỏi bệnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disease course'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'disease course' mô tả quá trình bệnh tiến triển từ khi khởi phát đến khi kết thúc, bao gồm các giai đoạn, triệu chứng và thay đổi bệnh lý khác nhau. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học lâm sàng, nghiên cứu dịch tễ học và phát triển thuốc. Cụm từ này nhấn mạnh sự thay đổi và phát triển theo thời gian của bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Course of a disease' nhấn mạnh đến việc mô tả diễn biến tổng thể của bệnh. 'Disease course in a patient' tập trung vào diễn biến bệnh cụ thể trên một bệnh nhân nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease course'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)