(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dishware
A2

dishware

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ đồ ăn đồ dùng ăn uống bát đĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại đĩa, bát, cốc và các vật dụng tương tự khác dùng trên bàn ăn.

Definition (English Meaning)

Dishes, bowls, cups, and other similar items for table use.

Ví dụ Thực tế với 'Dishware'

  • "The store sells a wide selection of dishware."

    "Cửa hàng bán rất nhiều loại đồ dùng ăn uống."

  • "She bought new dishware for her kitchen."

    "Cô ấy mua đồ dùng ăn uống mới cho nhà bếp của mình."

  • "The dishware was arranged neatly on the shelves."

    "Đồ dùng ăn uống được sắp xếp gọn gàng trên kệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dishware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dishware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Dishware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dishware' là một danh từ không đếm được, thường được dùng để chỉ chung các loại đồ dùng ăn uống. Nó bao hàm một bộ sưu tập các vật dụng khác nhau, không chỉ một vật dụng cụ thể. Khác với 'dishes' có thể chỉ các món ăn hoặc các đĩa đựng thức ăn, 'dishware' chỉ tập trung vào vật dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'dishware with [design/pattern]' - chỉ đồ dùng có thiết kế, hoa văn cụ thể. Ví dụ: dishware with floral patterns.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishware'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)