(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disregarding boundaries
C1

disregarding boundaries

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ qua ranh giới phớt lờ ranh giới không coi trọng ranh giới xem thường ranh giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregarding boundaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ qua, không chú ý đến các giới hạn, ranh giới hoặc sự phân chia.

Definition (English Meaning)

Ignoring or paying no attention to limits or divisions.

Ví dụ Thực tế với 'Disregarding boundaries'

  • "The company was accused of disregarding environmental boundaries in its pursuit of profit."

    "Công ty bị cáo buộc bỏ qua các giới hạn về môi trường trong việc theo đuổi lợi nhuận."

  • "The artist is known for disregarding boundaries between different art forms."

    "Nghệ sĩ này nổi tiếng vì đã bỏ qua các ranh giới giữa các loại hình nghệ thuật khác nhau."

  • "Disregarding boundaries can lead to both innovation and conflict."

    "Việc bỏ qua ranh giới có thể dẫn đến cả sự đổi mới và xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disregarding boundaries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disregard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignoring boundaries(bỏ qua ranh giới)
overlooking boundaries(xem nhẹ ranh giới)
transgressing boundaries(xâm phạm ranh giới)
violating boundaries(vi phạm ranh giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

respecting boundaries(tôn trọng ranh giới)
observing boundaries(tuân thủ ranh giới)
adhering to boundaries(bám sát ranh giới)

Từ liên quan (Related Words)

borderless(không biên giới)
lawless(vô luật pháp)
unrestricted(không giới hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (chính trị xã hội địa lý v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Disregarding boundaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vi phạm, vượt quá hoặc phớt lờ các quy tắc, quy định, luật lệ hoặc các ranh giới được chấp nhận. Nó có thể đề cập đến ranh giới địa lý, chính trị, xã hội, đạo đức hoặc thậm chí là trí tưởng tượng. Khác với 'ignoring boundaries' (chỉ đơn thuần là không chú ý), 'disregarding boundaries' nhấn mạnh hành động chủ động bỏ qua và thường có ý thức về sự tồn tại của các ranh giới đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Disregarding of' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ mô tả ranh giới bị bỏ qua. Ví dụ: disregarding of safety regulations (bỏ qua các quy định an toàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregarding boundaries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)