disregarding boundaries
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregarding boundaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bỏ qua, không chú ý đến các giới hạn, ranh giới hoặc sự phân chia.
Definition (English Meaning)
Ignoring or paying no attention to limits or divisions.
Ví dụ Thực tế với 'Disregarding boundaries'
-
"The company was accused of disregarding environmental boundaries in its pursuit of profit."
"Công ty bị cáo buộc bỏ qua các giới hạn về môi trường trong việc theo đuổi lợi nhuận."
-
"The artist is known for disregarding boundaries between different art forms."
"Nghệ sĩ này nổi tiếng vì đã bỏ qua các ranh giới giữa các loại hình nghệ thuật khác nhau."
-
"Disregarding boundaries can lead to both innovation and conflict."
"Việc bỏ qua ranh giới có thể dẫn đến cả sự đổi mới và xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disregarding boundaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disregard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disregarding boundaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vi phạm, vượt quá hoặc phớt lờ các quy tắc, quy định, luật lệ hoặc các ranh giới được chấp nhận. Nó có thể đề cập đến ranh giới địa lý, chính trị, xã hội, đạo đức hoặc thậm chí là trí tưởng tượng. Khác với 'ignoring boundaries' (chỉ đơn thuần là không chú ý), 'disregarding boundaries' nhấn mạnh hành động chủ động bỏ qua và thường có ý thức về sự tồn tại của các ranh giới đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disregarding of' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ mô tả ranh giới bị bỏ qua. Ví dụ: disregarding of safety regulations (bỏ qua các quy định an toàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregarding boundaries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.