(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawless
B2

lawless

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô pháp luật không có luật pháp ngoài vòng pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị chi phối hoặc tuân theo luật pháp; không kiểm soát được; không có luật pháp hoặc sự kiềm chế pháp lý.

Definition (English Meaning)

Not governed by or obedient to laws; uncontrolled; without law or legal restraint.

Ví dụ Thực tế với 'Lawless'

  • "The old west was often depicted as a lawless territory."

    "Miền tây hoang dã thường được mô tả là một vùng lãnh thổ vô pháp luật."

  • "The lawless streets were filled with violence."

    "Những con phố vô pháp luật tràn ngập bạo lực."

  • "He grew up in a lawless environment where no one respected the rules."

    "Anh ấy lớn lên trong một môi trường vô pháp luật, nơi không ai tôn trọng các quy tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lawless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Lawless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lawless' thường dùng để mô tả các khu vực, xã hội, hoặc hành vi không tuân thủ luật pháp, thường mang tính tiêu cực và liên quan đến bạo lực hoặc sự hỗn loạn. Khác với 'illegal' (bất hợp pháp) chỉ đơn thuần là vi phạm luật, 'lawless' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoặc sự coi thường luật pháp nói chung. 'Unruly' gần nghĩa nhưng thường dùng để chỉ hành vi khó bảo, ngang bướng hơn là sự vi phạm pháp luật nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawless'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city was lawless: gangs roamed the streets freely, committing crimes without fear of punishment.
Thành phố trở nên vô pháp luật: các băng đảng tự do đi lại trên đường phố, phạm tội mà không sợ bị trừng phạt.
Phủ định
It's not lawless yet: there are still some policemen that trying to maintain order here.
Nó vẫn chưa phải là vô pháp luật: vẫn còn một vài cảnh sát đang cố gắng duy trì trật tự ở đây.
Nghi vấn
Is this a lawless area: or are the police simply understaffed?
Đây có phải là một khu vực vô pháp luật không: hay là cảnh sát chỉ đơn giản là thiếu nhân sự?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had not collapsed, the city would not have become so lawless.
Nếu chính phủ không sụp đổ, thành phố đã không trở nên vô luật pháp như vậy.
Phủ định
If the sheriff had not been corrupt, the territory would not have become a lawless place.
Nếu cảnh sát trưởng không tham nhũng, vùng lãnh thổ đã không trở thành một nơi vô luật pháp.
Nghi vấn
Would the town have descended into chaos if the gold rush had not attracted lawless elements?
Thị trấn có rơi vào hỗn loạn nếu cơn sốt vàng không thu hút những thành phần vô luật pháp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)