violating boundaries
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violating boundaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xâm phạm, vi phạm hoặc vượt quá các giới hạn, quy tắc hoặc không gian cá nhân đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
The act of transgressing or infringing upon established limits, rules, or personal space.
Ví dụ Thực tế với 'Violating boundaries'
-
"The company was accused of violating the boundaries of consumer privacy."
"Công ty bị cáo buộc vi phạm các giới hạn về quyền riêng tư của người tiêu dùng."
-
"Repeatedly texting someone after they have asked you to stop is a form of violating boundaries."
"Liên tục nhắn tin cho ai đó sau khi họ đã yêu cầu bạn dừng lại là một hình thức vi phạm các giới hạn."
-
"Sharing someone's personal information without their permission is violating boundaries."
"Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó mà không có sự cho phép của họ là vi phạm các giới hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Violating boundaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: violate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Violating boundaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động đi ngược lại các quy chuẩn, quy tắc hoặc quyền lợi đã được xác định. 'Boundaries' có thể là vật lý (ví dụ, xâm phạm lãnh thổ), tình cảm (ví dụ, ép buộc ai đó chia sẻ thông tin cá nhân), hoặc đạo đức (ví dụ, lừa dối). Cần phân biệt với việc 'testing boundaries' (thử thách giới hạn), hành động này thường mang tính thăm dò và có thể không mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Violating boundaries of': Xâm phạm giới hạn của cái gì đó (ví dụ: quốc gia, tổ chức).
* 'Violating boundaries with': Xâm phạm giới hạn với ai đó (ví dụ: đồng nghiệp, người thân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Violating boundaries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.