(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ majority opinion
C1

majority opinion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý kiến của đa số quan điểm đa số phán quyết của đa số (trong tòa án)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Majority opinion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ý kiến đa số, quan điểm của phần lớn thành viên trong một nhóm, đặc biệt trong bối cảnh quyết định của tòa án.

Definition (English Meaning)

The opinion or view held by the majority of people within a group, especially in the context of a court decision.

Ví dụ Thực tế với 'Majority opinion'

  • "The majority opinion of the Supreme Court affirmed the lower court's decision."

    "Ý kiến đa số của Tòa án Tối cao đã khẳng định quyết định của tòa án cấp dưới."

  • "The majority opinion in the landmark case set a new precedent for future rulings."

    "Ý kiến đa số trong vụ án mang tính bước ngoặt đã tạo ra một tiền lệ mới cho các phán quyết trong tương lai."

  • "Justice Roberts delivered the majority opinion."

    "Thẩm phán Roberts đã đưa ra ý kiến đa số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Majority opinion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: majority opinion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

court decision(quyết định của tòa án)
legal precedent(tiền lệ pháp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Majority opinion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ phán quyết của đa số thẩm phán trong một tòa án. Nó trái ngược với 'dissenting opinion' (ý kiến bất đồng) và 'concurring opinion' (ý kiến đồng tình nhưng có lý do khác). Nó biểu thị sự đồng thuận chung và cơ sở pháp lý cho quyết định của tòa án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding about

Các giới từ 'on', 'regarding', và 'about' có thể được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà ý kiến đa số đề cập đến. Ví dụ: 'The majority opinion on the case...' ('Ý kiến đa số về vụ án...'), 'The majority opinion regarding the new law...' ('Ý kiến đa số về luật mới...'). Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng ít thường xuyên hơn so với việc không sử dụng giới từ nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Majority opinion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)