(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distributed collaboration
C1

distributed collaboration

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác phân tán cộng tác từ xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed collaboration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hợp tác diễn ra giữa các cá nhân hoặc nhóm người phân tán về mặt địa lý, sử dụng công nghệ để giao tiếp và phối hợp nỗ lực của họ.

Definition (English Meaning)

Collaboration that occurs among individuals or teams who are geographically dispersed and may use technology to communicate and coordinate their efforts.

Ví dụ Thực tế với 'Distributed collaboration'

  • "Distributed collaboration is essential for global teams to work effectively."

    "Hợp tác phân tán là yếu tố cần thiết để các nhóm toàn cầu làm việc hiệu quả."

  • "Our company relies heavily on distributed collaboration tools to manage projects across different time zones."

    "Công ty của chúng tôi phụ thuộc nhiều vào các công cụ hợp tác phân tán để quản lý các dự án trên các múi giờ khác nhau."

  • "Successful distributed collaboration requires clear communication and well-defined roles."

    "Hợp tác phân tán thành công đòi hỏi giao tiếp rõ ràng và vai trò được xác định rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed collaboration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collaboration
  • Adjective: distributed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remote collaboration(hợp tác từ xa)
virtual collaboration(hợp tác ảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

co-location(làm việc tại cùng một địa điểm)

Từ liên quan (Related Words)

asynchronous communication(giao tiếp không đồng bộ)
synchronous communication(giao tiếp đồng bộ)
telecommuting(làm việc từ xa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Distributed collaboration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc hợp tác không bị giới hạn bởi vị trí địa lý, thường sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến để kết nối và làm việc cùng nhau. Nó khác với 'traditional collaboration' ở chỗ các thành viên không nhất thiết phải ở cùng một địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi nói về môi trường hoặc nền tảng mà sự hợp tác diễn ra: 'distributed collaboration in a cloud environment', 'distributed collaboration on project X'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed collaboration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)