(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asynchronous communication
B2

asynchronous communication

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp bất đồng bộ truyền thông không đồng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asynchronous communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao tiếp không đồng bộ, là hình thức giao tiếp mà các bên tham gia không cần phải có mặt hoặc tương tác cùng một thời điểm.

Definition (English Meaning)

Communication that does not require all parties to be present at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Asynchronous communication'

  • "Email is a common form of asynchronous communication."

    "Email là một hình thức giao tiếp không đồng bộ phổ biến."

  • "Many online courses rely on asynchronous communication to facilitate learning."

    "Nhiều khóa học trực tuyến dựa vào giao tiếp không đồng bộ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập."

  • "Asynchronous communication allows team members in different time zones to collaborate effectively."

    "Giao tiếp không đồng bộ cho phép các thành viên trong nhóm ở các múi giờ khác nhau cộng tác hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asynchronous communication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delayed communication(giao tiếp trì hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

synchronous communication(giao tiếp đồng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

email(thư điện tử)
forum(diễn đàn)
messaging app(ứng dụng nhắn tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Asynchronous communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giao tiếp không đồng bộ cho phép người tham gia phản hồi thông tin theo lịch trình riêng của họ, không bị ràng buộc bởi thời gian thực. Ví dụ: email, tin nhắn văn bản, diễn đàn trực tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

`in asynchronous communication`: nhấn mạnh phương thức giao tiếp. `through asynchronous communication`: nhấn mạnh kênh giao tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asynchronous communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)