distributed ledger
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed ledger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở dữ liệu được chia sẻ và đồng bộ hóa một cách đồng thuận giữa nhiều người tham gia.
Definition (English Meaning)
A database that is consensually shared and synchronized across multiple participants.
Ví dụ Thực tế với 'Distributed ledger'
-
"Blockchain is a type of distributed ledger technology."
"Blockchain là một loại công nghệ sổ cái phân tán."
-
"A distributed ledger allows for transparent and secure transactions."
"Một sổ cái phân tán cho phép các giao dịch minh bạch và an toàn."
-
"Many businesses are exploring the potential of distributed ledgers for supply chain management."
"Nhiều doanh nghiệp đang khám phá tiềm năng của sổ cái phân tán để quản lý chuỗi cung ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed ledger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distributed ledger
- Adjective: distributed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distributed ledger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distributed ledger là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, nhưng cũng có ứng dụng rộng rãi hơn trong các hệ thống quản lý dữ liệu phân tán khác. Nó khác với cơ sở dữ liệu tập trung, nơi dữ liệu được lưu trữ ở một vị trí duy nhất. Ưu điểm của distributed ledger là tính minh bạch, bảo mật và khả năng chống giả mạo cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a distributed ledger' dùng để chỉ một cái gì đó được ghi hoặc tồn tại trong một sổ cái phân tán. 'on a distributed ledger' cũng có nghĩa tương tự, thường nhấn mạnh về việc dữ liệu đó được lưu trữ trên hệ thống này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed ledger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.