(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centralized ledger
B2

centralized ledger

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sổ cái tập trung sổ cái do trung tâm quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralized ledger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sổ cái tập trung là một cơ sở dữ liệu được duy trì và kiểm soát bởi một thực thể duy nhất.

Definition (English Meaning)

A centralized ledger is a database that is maintained and controlled by a single entity.

Ví dụ Thực tế với 'Centralized ledger'

  • "The bank uses a centralized ledger to track all customer transactions."

    "Ngân hàng sử dụng một sổ cái tập trung để theo dõi tất cả các giao dịch của khách hàng."

  • "A centralized ledger simplifies auditing processes."

    "Một sổ cái tập trung giúp đơn giản hóa quy trình kiểm toán."

  • "The security of a centralized ledger depends on the security measures implemented by the central authority."

    "Tính bảo mật của một sổ cái tập trung phụ thuộc vào các biện pháp bảo mật được thực hiện bởi cơ quan trung ương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centralized ledger'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Centralized ledger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh với sổ cái phân tán (distributed ledger) như blockchain, trong đó dữ liệu được phân tán trên nhiều máy tính. 'Centralized' nhấn mạnh sự kiểm soát và quản lý tập trung, trong khi 'ledger' chỉ đến bản ghi giao dịch tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralized ledger'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the centralized ledger provides a single source of truth, auditing processes become much more efficient.
Bởi vì sổ cái tập trung cung cấp một nguồn thông tin duy nhất đáng tin cậy, quy trình kiểm toán trở nên hiệu quả hơn nhiều.
Phủ định
Although a centralized ledger can improve transparency, it doesn't necessarily mean that all participants will trust the system.
Mặc dù sổ cái tập trung có thể cải thiện tính minh bạch, nhưng điều đó không nhất thiết có nghĩa là tất cả những người tham gia sẽ tin tưởng vào hệ thống.
Nghi vấn
If a centralized ledger is implemented, will access controls be strong enough to prevent unauthorized modifications?
Nếu sổ cái tập trung được triển khai, liệu các biện pháp kiểm soát truy cập có đủ mạnh để ngăn chặn các sửa đổi trái phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)