distributed workforce
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed workforce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lực lượng lao động phân tán về mặt địa lý, với các nhân viên làm việc từ các địa điểm khác nhau, thường sử dụng công nghệ để cộng tác và giao tiếp.
Definition (English Meaning)
A workforce that is geographically dispersed, with employees working from different locations, often using technology to collaborate and communicate.
Ví dụ Thực tế với 'Distributed workforce'
-
"The company has adopted a distributed workforce model to attract talent from around the world."
"Công ty đã áp dụng mô hình lực lượng lao động phân tán để thu hút nhân tài từ khắp nơi trên thế giới."
-
"Managing a distributed workforce requires effective communication strategies."
"Quản lý một lực lượng lao động phân tán đòi hỏi các chiến lược giao tiếp hiệu quả."
-
"The benefits of a distributed workforce include increased flexibility and reduced overhead costs."
"Những lợi ích của một lực lượng lao động phân tán bao gồm tăng tính linh hoạt và giảm chi phí quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed workforce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distributed workforce
- Adjective: distributed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distributed workforce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các công ty có nhân viên làm việc từ xa, tại nhà, hoặc từ các văn phòng chi nhánh khác nhau. Nó nhấn mạnh tính phân tán về mặt địa lý của lực lượng lao động. So với 'remote workforce', 'distributed workforce' có thể bao hàm sự phân tán rộng hơn, không nhất thiết chỉ là làm việc từ xa tại nhà mà còn bao gồm nhiều địa điểm làm việc khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed workforce'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Embrace a distributed workforce to enhance flexibility.
|
Hãy chấp nhận lực lượng lao động phân tán để tăng cường sự linh hoạt. |
| Phủ định |
Don't underestimate the challenges of managing a distributed workforce.
|
Đừng đánh giá thấp những thách thức của việc quản lý một lực lượng lao động phân tán. |
| Nghi vấn |
Please, consider distributed teams for optimal project staffing.
|
Làm ơn, hãy xem xét các đội phân tán để có được nhân sự dự án tối ưu. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her company had adopted a distributed workforce the previous year.
|
Cô ấy nói rằng công ty của cô ấy đã áp dụng một lực lượng lao động phân tán vào năm trước. |
| Phủ định |
He mentioned that they did not believe a distributed team was the best solution for their particular project.
|
Anh ấy đề cập rằng họ không tin rằng một nhóm phân tán là giải pháp tốt nhất cho dự án cụ thể của họ. |
| Nghi vấn |
The manager asked if the new employee understood the principles of working in a distributed environment.
|
Người quản lý hỏi liệu nhân viên mới có hiểu các nguyên tắc làm việc trong một môi trường phân tán hay không. |