(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual team
B2

virtual team

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm ảo đội nhóm làm việc từ xa nhóm làm việc trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual team'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người làm việc cùng nhau từ các địa điểm địa lý khác nhau và dựa vào công nghệ truyền thông như email, tin nhắn tức thời và hội nghị video để cộng tác.

Definition (English Meaning)

A group of people who work together from different geographic locations and rely on communication technology such as email, instant messaging, and video conferencing to collaborate.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual team'

  • "Our virtual team consists of members from three different countries."

    "Nhóm ảo của chúng tôi bao gồm các thành viên đến từ ba quốc gia khác nhau."

  • "Virtual teams have become increasingly common due to globalization."

    "Các nhóm ảo ngày càng trở nên phổ biến do toàn cầu hóa."

  • "Effective communication is crucial for the success of any virtual team."

    "Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ nhóm ảo nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual team'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtual team (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remote team(nhóm làm việc từ xa)
distributed team(nhóm phân tán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Virtual team'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'virtual team' nhấn mạnh sự phân tán về mặt địa lý của các thành viên và sự phụ thuộc vào công nghệ để duy trì giao tiếp và hoàn thành công việc. Nó khác với 'team' thông thường ở chỗ các thành viên không nhất thiết phải gặp mặt trực tiếp. Thành công của một virtual team phụ thuộc vào khả năng giao tiếp hiệu quả, tin tưởng lẫn nhau và sử dụng thành thạo các công cụ cộng tác trực tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'Working in a virtual team requires strong communication skills.' ('Làm việc trong một nhóm ảo đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.') hoặc 'The project was completed on a virtual team.' ('Dự án đã được hoàn thành trong một nhóm ảo.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual team'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)