(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divine right
C1

divine right

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực thần thánh quyền thiêng liêng của vua thiên mệnh đế vương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divine right'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết cho rằng vua và nữ hoàng có quyền cai trị thiêng liêng và việc nổi loạn chống lại họ là một tội lỗi.

Definition (English Meaning)

The doctrine that kings and queens have a divine right to rule and that rebellion against them is a sin.

Ví dụ Thực tế với 'Divine right'

  • "The king believed in the divine right of kings and refused to share power with Parliament."

    "Nhà vua tin vào quyền thiêng liêng của các vị vua và từ chối chia sẻ quyền lực với Quốc hội."

  • "The concept of divine right was used to legitimize the absolute power of monarchs in Europe."

    "Khái niệm về quyền thiêng liêng đã được sử dụng để hợp pháp hóa quyền lực tuyệt đối của các quốc vương ở châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divine right'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: divine right
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Divine right'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'divine right' đề cập đến một học thuyết chính trị và tôn giáo. Nó khẳng định rằng quyền lực của một nhà vua hoặc nữ hoàng đến trực tiếp từ Chúa, chứ không phải từ bất kỳ cơ quan thế tục nào, chẳng hạn như quốc hội hoặc người dân. Do đó, họ chỉ chịu trách nhiệm trước Chúa. Niềm tin này được sử dụng để biện minh cho chế độ quân chủ chuyên chế và thường được liên kết với quan điểm rằng việc chống lại nhà vua là chống lại ý Chúa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'divine right of kings': quyền thiêng liêng của các vị vua (quyền lực của họ được ban cho từ Chúa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divine right'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)