(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divine mandate
C1

divine mandate

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ủy thác thiêng liêng mệnh trời thiên mệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divine mandate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng quyền lực của một người cai trị đến trực tiếp từ Thượng đế hoặc một thế lực siêu nhiên.

Definition (English Meaning)

The belief that a ruler's authority comes directly from God or a higher power.

Ví dụ Thực tế với 'Divine mandate'

  • "The emperor claimed to rule by divine mandate, making him accountable to no one but God."

    "Hoàng đế tuyên bố cai trị theo sự ủy thác thiêng liêng, khiến ông ta không phải chịu trách nhiệm trước ai ngoài Thượng đế."

  • "Historically, many rulers used the concept of divine mandate to justify their actions."

    "Trong lịch sử, nhiều nhà cai trị đã sử dụng khái niệm ủy thác thiêng liêng để biện minh cho hành động của mình."

  • "The idea of a divine mandate is often associated with authoritarian regimes."

    "Ý tưởng về sự ủy thác thiêng liêng thường gắn liền với các chế độ độc tài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divine mandate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

theocracy(chế độ thần quyền)
absolute monarchy(chế độ quân chủ chuyên chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Divine mandate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để biện minh cho quyền lực tuyệt đối của một người cai trị, đặc biệt trong các chế độ quân chủ chuyên chế hoặc các xã hội có hệ thống tôn giáo mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh rằng người cai trị không chịu trách nhiệm trước bất kỳ ai trên trái đất, mà chỉ trước Thượng đế. Khác với 'popular mandate' (sự ủy thác từ nhân dân) thể hiện quyền lực đến từ sự đồng thuận của người dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Mandate of' nhấn mạnh nguồn gốc của quyền lực. Ví dụ: 'He ruled by the divine mandate of God.' ('Mandate from' cũng có thể được dùng, nhưng ít phổ biến hơn trong trường hợp này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divine mandate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Believing in the divine mandate provided the emperor with unwavering confidence.
Tin vào thiên mệnh đã mang lại cho hoàng đế sự tự tin vững chắc.
Phủ định
Not understanding the divine mandate led to widespread confusion and unrest.
Việc không hiểu thiên mệnh đã dẫn đến sự hoang mang và bất ổn lan rộng.
Nghi vấn
Is questioning the divine mandate considered an act of rebellion?
Việc nghi ngờ thiên mệnh có được coi là một hành động nổi loạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)