popular sovereignty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popular sovereignty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc cho rằng quyền lực của một quốc gia và chính phủ của quốc gia đó được tạo ra và duy trì bởi sự đồng ý của người dân thông qua các đại diện được bầu của họ. Người dân là nguồn gốc của mọi quyền lực chính trị (chính quyền của dân).
Definition (English Meaning)
The principle that the authority of a state and its government are created and sustained by the consent of its people, through their elected representatives (Rule by the People), who are the source of all political power.
Ví dụ Thực tế với 'Popular sovereignty'
-
"The concept of popular sovereignty was central to the debate over slavery in the territories."
"Khái niệm chủ quyền nhân dân là trung tâm của cuộc tranh luận về chế độ nô lệ ở các vùng lãnh thổ."
-
"Popular sovereignty ensures that the government is accountable to the people."
"Chủ quyền nhân dân đảm bảo rằng chính phủ phải chịu trách nhiệm trước người dân."
-
"The principle of popular sovereignty is enshrined in many modern constitutions."
"Nguyên tắc chủ quyền nhân dân được ghi trong nhiều hiến pháp hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Popular sovereignty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: popular sovereignty (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Popular sovereignty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong lịch sử Hoa Kỳ, liên quan đến tranh cãi về chế độ nô lệ trước Nội chiến. Nó đề xuất rằng cư dân của mỗi bang hoặc lãnh thổ nên tự quyết định có cho phép chế độ nô lệ hay không. 'Popular sovereignty' nhấn mạnh tính hợp pháp của chính phủ dựa trên sự đồng ý của người dân và quyền tự quyết của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Popular sovereignty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.