doctoral candidate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctoral candidate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sinh viên đang theo đuổi bằng tiến sĩ, đã hoàn thành tất cả các yêu cầu ngoại trừ luận án hoặc dự án cuối cùng.
Definition (English Meaning)
A student who is pursuing a doctoral degree, having completed all requirements except for the dissertation or final project.
Ví dụ Thực tế với 'Doctoral candidate'
-
"She is a doctoral candidate in history, focusing on the French Revolution."
"Cô ấy là một ứng viên tiến sĩ ngành lịch sử, tập trung nghiên cứu về Cách mạng Pháp."
-
"The doctoral candidate presented her research findings at the conference."
"Ứng viên tiến sĩ đã trình bày những phát hiện nghiên cứu của mình tại hội nghị."
-
"As a doctoral candidate, he spent countless hours in the library."
"Với tư cách là một ứng viên tiến sĩ, anh ấy đã dành vô số giờ trong thư viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doctoral candidate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doctoral candidate
- Adjective: doctoral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doctoral candidate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, để chỉ những người đã trải qua một quá trình học tập và nghiên cứu chuyên sâu, và đang ở giai đoạn cuối cùng của việc hoàn thành bằng tiến sĩ của họ. Nó nhấn mạnh cả việc họ là ứng viên (candidate) và cấp bậc học vấn cao nhất mà họ đang hướng tới (doctoral). So với 'graduate student' (sinh viên tốt nghiệp), 'doctoral candidate' cụ thể hơn nhiều, cho biết giai đoạn tiến sĩ thay vì chỉ là bất kỳ chương trình sau đại học nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctoral candidate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.