(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doctoral student
C1

doctoral student

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu sinh tiến sĩ sinh viên tiến sĩ học viên cao học bậc tiến sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctoral student'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh viên đang theo đuổi bằng tiến sĩ tại một trường đại học.

Definition (English Meaning)

A student pursuing a doctorate degree at a university.

Ví dụ Thực tế với 'Doctoral student'

  • "She is a doctoral student researching climate change."

    "Cô ấy là một nghiên cứu sinh tiến sĩ đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu."

  • "Many doctoral students struggle with funding."

    "Nhiều nghiên cứu sinh tiến sĩ gặp khó khăn về vấn đề tài chính."

  • "The university offers scholarships to outstanding doctoral students."

    "Trường đại học cấp học bổng cho các nghiên cứu sinh tiến sĩ xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doctoral student'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doctoral student (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

PhD student(Nghiên cứu sinh tiến sĩ)
doctoral candidate(Ứng viên tiến sĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

professor(giáo sư)
university(trường đại học)
dissertation(luận án tiến sĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Doctoral student'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một người đang học tập và nghiên cứu để đạt được học vị tiến sĩ. Nó nhấn mạnh vào trạng thái 'sinh viên' (student), tức là người đang trong quá trình học tập, khác với người đã có bằng tiến sĩ (PhD holder/doctor).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as at in

‘as a doctoral student’ miêu tả vai trò/chức năng của người đó. ‘at [university name]’ chỉ rõ địa điểm học tập. 'in [field of study]' chỉ chuyên ngành đang theo học. Ví dụ: As a doctoral student, I work long hours. He is a doctoral student at Harvard. She is a doctoral student in biology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctoral student'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)