dominant theme
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant theme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý tưởng hoặc chủ đề quan trọng nhất hoặc lặp đi lặp lại trong một tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc âm nhạc.
Definition (English Meaning)
The most important or recurring idea or subject in a piece of writing, art, or music.
Ví dụ Thực tế với 'Dominant theme'
-
"The dominant theme in Shakespeare's Hamlet is revenge."
"Chủ đề nổi bật trong vở Hamlet của Shakespeare là sự trả thù."
-
"One dominant theme of the conference was climate change."
"Một chủ đề nổi bật của hội nghị là biến đổi khí hậu."
-
"A dominant theme of her poetry is the relationship between nature and humanity."
"Một chủ đề nổi bật trong thơ của cô là mối quan hệ giữa thiên nhiên và nhân loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant theme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dominant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dominant theme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dominant theme' nhấn mạnh tính nổi bật và bao trùm của một chủ đề. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng trung tâm có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ tác phẩm. Khác với 'main theme' (chủ đề chính), 'dominant theme' hàm ý sự áp đảo và nổi bật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The dominant theme *in* the novel is...' (Chủ đề chính *trong* cuốn tiểu thuyết là...). 'The dominant theme *of* the artwork is...' (Chủ đề chính *của* tác phẩm nghệ thuật là...). Giới từ 'in' thường được dùng khi chủ đề nằm trong một tác phẩm cụ thể, còn 'of' thường dùng để nói về chủ đề thuộc về một tác phẩm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant theme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.