(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overarching theme
C1

overarching theme

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ đề xuyên suốt chủ đề bao trùm chủ đề chính bao quát tư tưởng chủ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overarching theme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý tưởng hoặc thông điệp trung tâm thống nhất và chi phối một tác phẩm hoặc dự án; ý tưởng quan trọng và bao quát nhất.

Definition (English Meaning)

A central idea or message that unifies and dominates a work or project; the most important, general idea.

Ví dụ Thực tế với 'Overarching theme'

  • "The overarching theme of the conference was sustainable development."

    "Chủ đề bao quát của hội nghị là phát triển bền vững."

  • "The director wanted to ensure that the overarching theme of the film was clear to the audience."

    "Đạo diễn muốn đảm bảo rằng chủ đề bao quát của bộ phim phải rõ ràng với khán giả."

  • "The overarching theme of her work is the struggle for identity."

    "Chủ đề bao quát trong các tác phẩm của cô ấy là cuộc đấu tranh cho bản sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overarching theme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overarching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

themed event(sự kiện theo chủ đề)
themed party(tiệc theo chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Overarching theme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Overarching theme" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, văn học, nghệ thuật và dự án để chỉ một chủ đề xuyên suốt và quan trọng nhất. Nó nhấn mạnh tính bao quát, sự thống nhất và tầm ảnh hưởng của chủ đề đó lên toàn bộ tác phẩm. Khác với "main theme" (chủ đề chính) vốn chỉ đơn thuần là chủ đề quan trọng nhất, "overarching theme" còn mang ý nghĩa bao trùm và kết nối các yếu tố khác nhau lại với nhau. Ví dụ, trong một cuốn tiểu thuyết, "main theme" có thể là tình yêu, nhưng "overarching theme" có thể là sự vô nghĩa của chiến tranh và ảnh hưởng của nó đến tình yêu đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overarching theme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)