(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dominated by
B2

dominated by

Cụm động từ (Passive Voice)

Nghĩa tiếng Việt

bị chi phối bởi bị thống trị bởi bị kiểm soát bởi chịu sự chi phối của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominated by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị kiểm soát hoặc chi phối bởi một quyền lực hoặc thế lực vượt trội.

Definition (English Meaning)

Controlled or ruled by superior authority or power.

Ví dụ Thực tế với 'Dominated by'

  • "The market is dominated by a few large corporations."

    "Thị trường bị chi phối bởi một vài tập đoàn lớn."

  • "His life was dominated by work."

    "Cuộc sống của anh ấy bị chi phối bởi công việc."

  • "The landscape is dominated by mountains."

    "Phong cảnh bị chi phối bởi núi non."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dominated by'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent of(độc lập khỏi)
free from(tự do khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
influence(ảnh hưởng)
control(kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dominated by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'dominated by' thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc một thực thể mà ở đó một thế lực, yếu tố hoặc cá nhân có quyền kiểm soát lớn hoặc ảnh hưởng quyết định đến nó. Sự chi phối này có thể mang tính tích cực (ví dụ: 'a team dominated by skillful players' - một đội bóng được thống trị bởi những cầu thủ tài năng) hoặc tiêu cực (ví dụ: 'an economy dominated by monopolies' - một nền kinh tế bị chi phối bởi các công ty độc quyền). Cần phân biệt với 'influenced by', có nghĩa là 'bị ảnh hưởng bởi', mức độ tác động nhỏ hơn và không nhất thiết mang tính kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' trong cụm này chỉ rõ tác nhân gây ra sự chi phối. Ví dụ: 'The discussion was dominated by the CEO' - Cuộc thảo luận bị chi phối bởi CEO.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominated by'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)