(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ governed by
B2

governed by

Cụm động từ (Passives)

Nghĩa tiếng Việt

được cai trị bởi được kiểm soát bởi được điều chỉnh bởi chịu sự chi phối của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governed by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị kiểm soát, điều khiển hoặc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một người, nhóm, hệ thống hoặc tập hợp các quy tắc cụ thể.

Definition (English Meaning)

Controlled, directed, or strongly influenced by a particular person, group, system, or set of rules.

Ví dụ Thực tế với 'Governed by'

  • "The company's operations are governed by strict environmental regulations."

    "Các hoạt động của công ty được điều chỉnh bởi các quy định nghiêm ngặt về môi trường."

  • "Our decisions are governed by what is best for the community."

    "Các quyết định của chúng tôi được chi phối bởi những gì tốt nhất cho cộng đồng."

  • "The algorithm is governed by a complex set of rules."

    "Thuật toán được điều khiển bởi một tập hợp các quy tắc phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Governed by'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent of(độc lập khỏi)
free from(tự do khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Governed by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'governed by' thường được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc hệ thống hoạt động theo các quy tắc hoặc nguyên tắc nhất định. Nó nhấn mạnh sự chi phối hoặc kiểm soát từ một nguồn bên ngoài. So với 'controlled by', 'governed by' mang tính trang trọng và trừu tượng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' chỉ rõ tác nhân hoặc yếu tố kiểm soát, chi phối. Ví dụ: 'The country is governed by a democratically elected government.' (Đất nước được cai trị bởi một chính phủ được bầu cử dân chủ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Governed by'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country is governed by a democratically elected parliament.
Đất nước được quản lý bởi một nghị viện được bầu dân chủ.
Phủ định
This project is not governed by strict regulations.
Dự án này không bị chi phối bởi các quy định chặt chẽ.
Nghi vấn
Is the company governed by a board of directors?
Công ty có được điều hành bởi một hội đồng quản trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)