(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overpowered by
B2

overpowered by

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

bị áp đảo bởi bị lấn át bởi bị đánh bại bởi không thể chống lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpowered by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đánh bại hoặc áp đảo bởi ai đó hoặc cái gì đó mạnh hơn hoặc quyền lực hơn.

Definition (English Meaning)

To be defeated or overwhelmed by someone or something that is stronger or more powerful.

Ví dụ Thực tế với 'Overpowered by'

  • "The small boat was overpowered by the huge waves."

    "Chiếc thuyền nhỏ đã bị áp đảo bởi những con sóng lớn."

  • "She was overpowered by emotion when she saw her family again."

    "Cô ấy đã bị cảm xúc lấn át khi gặp lại gia đình."

  • "The company was overpowered by its larger competitor."

    "Công ty đó đã bị đối thủ cạnh tranh lớn hơn áp đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overpowered by'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overpowered by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một người hoặc một vật thể không thể chống lại được sức mạnh hoặc ảnh hưởng của một người hoặc vật thể khác. Nó nhấn mạnh sự bất lực và mất kiểm soát. Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thất bại hoặc sự khuất phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' chỉ ra tác nhân gây ra trạng thái bị áp đảo. Ví dụ, 'He was overpowered by the crowd' có nghĩa là đám đông đã gây ra trạng thái bị áp đảo của anh ta.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpowered by'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)