overpowered by
Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpowered by'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đánh bại hoặc áp đảo bởi ai đó hoặc cái gì đó mạnh hơn hoặc quyền lực hơn.
Definition (English Meaning)
To be defeated or overwhelmed by someone or something that is stronger or more powerful.
Ví dụ Thực tế với 'Overpowered by'
-
"The small boat was overpowered by the huge waves."
"Chiếc thuyền nhỏ đã bị áp đảo bởi những con sóng lớn."
-
"She was overpowered by emotion when she saw her family again."
"Cô ấy đã bị cảm xúc lấn át khi gặp lại gia đình."
-
"The company was overpowered by its larger competitor."
"Công ty đó đã bị đối thủ cạnh tranh lớn hơn áp đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overpowered by'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overpower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overpowered by'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một người hoặc một vật thể không thể chống lại được sức mạnh hoặc ảnh hưởng của một người hoặc vật thể khác. Nó nhấn mạnh sự bất lực và mất kiểm soát. Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thất bại hoặc sự khuất phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' chỉ ra tác nhân gây ra trạng thái bị áp đảo. Ví dụ, 'He was overpowered by the crowd' có nghĩa là đám đông đã gây ra trạng thái bị áp đảo của anh ta.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpowered by'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.