(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ donate
B1

donate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quyên góp hiến tặng ủng hộ tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Donate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyên góp, hiến tặng (tiền bạc, hàng hóa hoặc thời gian) cho một mục đích tốt đẹp, ví dụ như cho một tổ chức từ thiện.

Definition (English Meaning)

To give (money, goods, or time) to a good cause, for example to a charity.

Ví dụ Thực tế với 'Donate'

  • "Many people donate money to support the victims of the earthquake."

    "Nhiều người quyên góp tiền để ủng hộ các nạn nhân của trận động đất."

  • "She decided to donate her old clothes to a local shelter."

    "Cô ấy quyết định quyên góp quần áo cũ của mình cho một trại tạm trú địa phương."

  • "The company donates a percentage of its profits to environmental causes."

    "Công ty quyên góp một phần lợi nhuận của mình cho các hoạt động bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Donate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

receive(nhận)
keep(giữ)
take(lấy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Từ thiện Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Donate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'donate' thường được dùng khi người cho có ý định giúp đỡ một cách vô tư và công khai. Nó khác với 'give' ở chỗ 'give' mang nghĩa chung chung hơn, còn 'donate' mang tính chất trang trọng và hướng tới các tổ chức hoặc mục đích từ thiện. So với 'contribute', 'donate' thường liên quan đến việc cho một khoản tiền hoặc vật chất lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Donate to': Dùng khi quyên góp cho một tổ chức, cá nhân hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Donate to a charity.'
'Donate towards': Dùng khi quyên góp để đóng góp vào một mục tiêu lớn hơn, một phần của một dự án. Ví dụ: 'Donate towards cancer research.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Donate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)