(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doom metal
C1

doom metal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc doom metal nhạc heavy metal u ám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doom metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại phụ của nhạc heavy metal thường sử dụng nhịp độ chậm hơn, guitar được chỉnh tông thấp và âm thanh 'dày' hoặc 'lớn'. Lời bài hát thường đề cập đến các chủ đề về đau khổ, cái chết và sự tuyệt vọng.

Definition (English Meaning)

A subgenre of heavy metal music that typically uses slower tempos, low-tuned guitars, and a 'thick' or 'massive' sound. Lyrics often deal with themes of suffering, death, and despair.

Ví dụ Thực tế với 'Doom metal'

  • "My favorite doom metal band is Electric Wizard."

    "Ban nhạc doom metal yêu thích của tôi là Electric Wizard."

  • "Doom metal is known for its slow tempos and depressing lyrics."

    "Doom metal được biết đến với nhịp độ chậm và lời bài hát u sầu."

  • "Many doom metal bands draw inspiration from horror literature."

    "Nhiều ban nhạc doom metal lấy cảm hứng từ văn học kinh dị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doom metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doom metal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heavy metal(nhạc heavy metal)
gothic metal(nhạc gothic metal)
stoner metal(nhạc stoner metal)
sludge metal(nhạc sludge metal)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Doom metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Doom metal khác biệt với các thể loại metal khác ở tốc độ chậm hơn và chủ đề u ám hơn. So với thrash metal hoặc speed metal, doom metal tập trung vào việc tạo ra một bầu không khí nặng nề và ảm đạm hơn là tốc độ và sự hung hăng. Nó gần gũi hơn với gothic metal ở chủ đề, nhưng nặng nề và ít mang tính giao hưởng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doom metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)