doom metal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doom metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại phụ của nhạc heavy metal thường sử dụng nhịp độ chậm hơn, guitar được chỉnh tông thấp và âm thanh 'dày' hoặc 'lớn'. Lời bài hát thường đề cập đến các chủ đề về đau khổ, cái chết và sự tuyệt vọng.
Definition (English Meaning)
A subgenre of heavy metal music that typically uses slower tempos, low-tuned guitars, and a 'thick' or 'massive' sound. Lyrics often deal with themes of suffering, death, and despair.
Ví dụ Thực tế với 'Doom metal'
-
"My favorite doom metal band is Electric Wizard."
"Ban nhạc doom metal yêu thích của tôi là Electric Wizard."
-
"Doom metal is known for its slow tempos and depressing lyrics."
"Doom metal được biết đến với nhịp độ chậm và lời bài hát u sầu."
-
"Many doom metal bands draw inspiration from horror literature."
"Nhiều ban nhạc doom metal lấy cảm hứng từ văn học kinh dị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doom metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doom metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doom metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doom metal khác biệt với các thể loại metal khác ở tốc độ chậm hơn và chủ đề u ám hơn. So với thrash metal hoặc speed metal, doom metal tập trung vào việc tạo ra một bầu không khí nặng nề và ảm đạm hơn là tốc độ và sự hung hăng. Nó gần gũi hơn với gothic metal ở chủ đề, nhưng nặng nề và ít mang tính giao hưởng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doom metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.