doormat
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doormat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm thảm được đặt ở cửa ra vào, dùng để lau chân.
Definition (English Meaning)
A mat placed at a doorway, for wiping the feet.
Ví dụ Thực tế với 'Doormat'
-
"He wiped his boots on the doormat before entering the house."
"Anh ta lau ủng lên tấm thảm chùi chân trước khi bước vào nhà."
-
"Don't let him treat you like a doormat."
"Đừng để anh ta đối xử với bạn như một kẻ nhu nhược."
-
"She refused to be anyone's doormat anymore."
"Cô ấy từ chối làm kẻ nhu nhược cho bất kỳ ai nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doormat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doormat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doormat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen của 'doormat' chỉ đơn giản là tấm thảm lau chân. Tuy nhiên, từ này còn mang nghĩa bóng tiêu cực, ám chỉ người nhu nhược, dễ bị lợi dụng và đối xử tệ bạc. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Trong nghĩa đen, đó là vật vô tri vô giác. Trong nghĩa bóng, nó mang tính xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doormat'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had stood up for himself more, he wouldn't be such a doormat now.
|
Nếu anh ấy đã đứng lên bảo vệ bản thân nhiều hơn, anh ấy sẽ không nhu nhược như bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so passive, she wouldn't have been treated like a doormat in the past.
|
Nếu cô ấy không quá thụ động, cô ấy đã không bị đối xử như một người dễ bị lợi dụng trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
If they had been more assertive, would they be seen as a doormat today?
|
Nếu họ đã quyết đoán hơn, liệu họ có bị coi là một người dễ bị lợi dụng ngày hôm nay không? |