(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doormat behaviour
B2

doormat behaviour

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi cam chịu hành vi nhu nhược tính ba phải tính dễ dãi sự nhẫn nhịn quá mức sự chịu đựng quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doormat behaviour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu hành vi mà ai đó cho phép bản thân bị người khác đối xử tệ bạc, thường là bằng cách quá phục tùng hoặc thụ động.

Definition (English Meaning)

A pattern of behaviour where someone allows themselves to be treated badly by other people, often by being overly submissive or passive.

Ví dụ Thực tế với 'Doormat behaviour'

  • "His doormat behaviour in the workplace led to him being constantly taken advantage of."

    "Hành vi cam chịu của anh ấy tại nơi làm việc dẫn đến việc anh ấy liên tục bị lợi dụng."

  • "She realized her doormat behaviour was preventing her from achieving her goals."

    "Cô ấy nhận ra hành vi cam chịu của mình đang cản trở cô ấy đạt được mục tiêu của mình."

  • "Therapy helped him overcome his doormat behaviour and learn to set boundaries."

    "Liệu pháp tâm lý đã giúp anh ấy vượt qua hành vi cam chịu và học cách thiết lập ranh giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Ghi chú Cách dùng 'Doormat behaviour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hành vi này thể hiện sự thiếu quyết đoán, không có khả năng thiết lập ranh giới cá nhân lành mạnh, và thường xuất phát từ lòng tự trọng thấp hoặc nỗi sợ bị từ chối. 'Doormat behaviour' khác với 'assertiveness' (tính quyết đoán) ở chỗ người có hành vi doormat thường đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân đến mức gây tổn hại cho chính mình. Nó khác với 'kindness' (tốt bụng) và 'generosity' (hào phóng) vì nó xuất phát từ sự thiếu tự tin chứ không phải mong muốn thực sự giúp đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'In' thường được dùng để mô tả phạm vi ảnh hưởng của hành vi: 'He showed doormat behaviour in his relationship'. 'Towards' được dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành vi: 'Her doormat behaviour towards her boss was concerning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doormat behaviour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)