(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strong-willed person
B2

strong-willed person

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người có ý chí mạnh mẽ người kiên cường người quyết đoán người có bản lĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong-willed person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc được đặc trưng bởi một quyết tâm mạnh mẽ để làm những gì mình muốn.

Definition (English Meaning)

Having or characterized by a strong determination to do what one wants.

Ví dụ Thực tế với 'Strong-willed person'

  • "She is a strong-willed person who always gets what she wants."

    "Cô ấy là một người có ý chí mạnh mẽ, luôn đạt được những gì mình muốn."

  • "Despite facing many obstacles, she remained a strong-willed person and never gave up on her dreams."

    "Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy vẫn là một người có ý chí mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình."

  • "The coach admired the strong-willed person on his team, who always pushed themselves to the limit."

    "Huấn luyện viên ngưỡng mộ người có ý chí mạnh mẽ trong đội của mình, người luôn thúc đẩy bản thân đến giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strong-willed person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Strong-willed person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'strong-willed' mô tả một người có ý chí mạnh mẽ, kiên định và khó bị thuyết phục thay đổi ý định. Nó thường mang nghĩa tích cực, ám chỉ người có khả năng tự chủ, quyết đoán và không dễ dàng từ bỏ mục tiêu. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người cứng đầu, bướng bỉnh và không chịu lắng nghe ý kiến của người khác. So với 'determined', 'strong-willed' nhấn mạnh vào sức mạnh ý chí nội tại hơn là mục tiêu cụ thể. So với 'stubborn', 'strong-willed' mang sắc thái tích cực hơn, thể hiện sự quyết đoán thay vì sự ngoan cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong-willed person'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The strong-willed person always achieves their goals.
Người có ý chí mạnh mẽ luôn đạt được mục tiêu của họ.
Phủ định
She is not a strong-willed person when it comes to resisting chocolate.
Cô ấy không phải là một người có ý chí mạnh mẽ khi nói đến việc cưỡng lại sô cô la.
Nghi vấn
Is he a strong-willed person who can overcome any obstacle?
Anh ấy có phải là một người có ý chí mạnh mẽ có thể vượt qua mọi trở ngại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)