horribly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horribly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kinh khủng; rất tệ hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
In a horrible manner; very badly or unpleasantly.
Ví dụ Thực tế với 'Horribly'
-
"The play was horribly written."
"Vở kịch được viết rất tệ."
-
"She was horribly injured in the accident."
"Cô ấy bị thương rất nặng trong vụ tai nạn."
-
"The food tasted horribly."
"Đồ ăn có vị rất tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horribly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: horribly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horribly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh mức độ tồi tệ của một điều gì đó. Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn so với 'badly' hoặc 'terribly'. 'Awfully' là một từ đồng nghĩa nhưng có thể mang sắc thái nhẹ hơn trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horribly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he performed horribly last night is undeniable.
|
Việc anh ấy biểu diễn tệ hại tối qua là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether she treats him horribly is not the main issue.
|
Việc cô ấy đối xử tệ bạc với anh ta có phải là vấn đề chính hay không, thì không phải vậy. |
| Nghi vấn |
Why the play was horribly received is a mystery to me.
|
Tại sao vở kịch lại bị đón nhận một cách tồi tệ là một bí ẩn đối với tôi. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Horribly, the cake tasted like soap.
|
Thật kinh khủng, cái bánh có vị như xà phòng. |
| Phủ định |
Horribly, she didn't realize the extent of the damage.
|
Thật kinh khủng, cô ấy đã không nhận ra mức độ thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Horribly, did he really say that?
|
Thật kinh khủng, anh ấy thực sự đã nói điều đó sao? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sang horribly off-key.
|
Cô ấy hát lạc tông một cách khủng khiếp. |
| Phủ định |
He did not play the piano horribly.
|
Anh ấy đã không chơi piano một cách tệ hại. |
| Nghi vấn |
Did she behave horribly at the party?
|
Cô ấy có cư xử tệ hại tại bữa tiệc không? |