(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horribly
B2

horribly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kinh khủng vô cùng rất tệ khủng khiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horribly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kinh khủng; rất tệ hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

In a horrible manner; very badly or unpleasantly.

Ví dụ Thực tế với 'Horribly'

  • "The play was horribly written."

    "Vở kịch được viết rất tệ."

  • "She was horribly injured in the accident."

    "Cô ấy bị thương rất nặng trong vụ tai nạn."

  • "The food tasted horribly."

    "Đồ ăn có vị rất tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horribly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: horribly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

badly(tệ, không tốt)
unpleasant(khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Horribly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để nhấn mạnh mức độ tồi tệ của một điều gì đó. Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn so với 'badly' hoặc 'terribly'. 'Awfully' là một từ đồng nghĩa nhưng có thể mang sắc thái nhẹ hơn trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horribly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he performed horribly last night is undeniable.
Việc anh ấy biểu diễn tệ hại tối qua là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether she treats him horribly is not the main issue.
Việc cô ấy đối xử tệ bạc với anh ta có phải là vấn đề chính hay không, thì không phải vậy.
Nghi vấn
Why the play was horribly received is a mystery to me.
Tại sao vở kịch lại bị đón nhận một cách tồi tệ là một bí ẩn đối với tôi.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Horribly, the cake tasted like soap.
Thật kinh khủng, cái bánh có vị như xà phòng.
Phủ định
Horribly, she didn't realize the extent of the damage.
Thật kinh khủng, cô ấy đã không nhận ra mức độ thiệt hại.
Nghi vấn
Horribly, did he really say that?
Thật kinh khủng, anh ấy thực sự đã nói điều đó sao?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sang horribly off-key.
Cô ấy hát lạc tông một cách khủng khiếp.
Phủ định
He did not play the piano horribly.
Anh ấy đã không chơi piano một cách tệ hại.
Nghi vấn
Did she behave horribly at the party?
Cô ấy có cư xử tệ hại tại bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)