creation myth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creation myth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện mang tính biểu tượng về sự khởi đầu của thế giới và cách con người lần đầu tiên đến sinh sống trên đó.
Definition (English Meaning)
A symbolic narrative of how the world began and how people first came to inhabit it.
Ví dụ Thực tế với 'Creation myth'
-
"The Egyptian creation myth tells of Ra, the sun god, emerging from the primordial waters."
"Thần thoại sáng thế của Ai Cập kể về Ra, thần mặt trời, nổi lên từ vùng nước nguyên thủy."
-
"Many cultures have their own unique creation myths."
"Nhiều nền văn hóa có những thần thoại sáng thế độc đáo của riêng họ."
-
"Creation myths often reflect a society's values and beliefs."
"Thần thoại sáng thế thường phản ánh các giá trị và niềm tin của một xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creation myth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: creation myth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creation myth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'creation myth' nhấn mạnh vào tính biểu tượng và vai trò giải thích nguồn gốc vũ trụ, loài người và các hiện tượng tự nhiên. Nó khác với các giải thích khoa học, tập trung vào bằng chứng thực nghiệm. 'Myth' ở đây không có nghĩa là 'sai sự thật' mà là một câu chuyện thiêng liêng, mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creation myth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.