drought-susceptible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drought-susceptible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị tổn thương hoặc chịu ảnh hưởng bởi hạn hán.
Definition (English Meaning)
Likely to be harmed or affected by drought.
Ví dụ Thực tế với 'Drought-susceptible'
-
"The new variety of wheat is highly drought-susceptible."
"Giống lúa mì mới rất dễ bị tổn thương do hạn hán."
-
"Drought-susceptible areas need careful water management."
"Các khu vực dễ bị hạn hán cần được quản lý nước cẩn thận."
-
"The drought-susceptible trees were severely affected by the prolonged dry spell."
"Những cây dễ bị hạn hán đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đợt khô hạn kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drought-susceptible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: drought-susceptible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drought-susceptible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả cây trồng, vùng đất hoặc hệ sinh thái có khả năng bị tác động tiêu cực bởi tình trạng thiếu nước kéo dài. Nó nhấn mạnh tính nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng của đối tượng được mô tả. Khác với 'drought-tolerant' (chịu hạn), 'drought-susceptible' chỉ ra sự yếu kém và dễ bị tổn hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc yếu tố gây ra sự tổn thương. Ví dụ: 'The crops are susceptible to drought' (Mùa màng dễ bị tổn thương do hạn hán).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drought-susceptible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.