(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drought-susceptible
C1

drought-susceptible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ bị ảnh hưởng bởi hạn hán nhạy cảm với hạn hán dễ tổn thương trước hạn hán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drought-susceptible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị tổn thương hoặc chịu ảnh hưởng bởi hạn hán.

Definition (English Meaning)

Likely to be harmed or affected by drought.

Ví dụ Thực tế với 'Drought-susceptible'

  • "The new variety of wheat is highly drought-susceptible."

    "Giống lúa mì mới rất dễ bị tổn thương do hạn hán."

  • "Drought-susceptible areas need careful water management."

    "Các khu vực dễ bị hạn hán cần được quản lý nước cẩn thận."

  • "The drought-susceptible trees were severely affected by the prolonged dry spell."

    "Những cây dễ bị hạn hán đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đợt khô hạn kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drought-susceptible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: drought-susceptible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerable to drought(dễ bị tổn thương do hạn hán)
sensitive to drought(nhạy cảm với hạn hán)

Trái nghĩa (Antonyms)

drought-resistant(chống chịu hạn hán)
drought-tolerant(chịu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

arid(khô cằn)
desertification(sa mạc hóa)
water scarcity(khan hiếm nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Drought-susceptible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả cây trồng, vùng đất hoặc hệ sinh thái có khả năng bị tác động tiêu cực bởi tình trạng thiếu nước kéo dài. Nó nhấn mạnh tính nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng của đối tượng được mô tả. Khác với 'drought-tolerant' (chịu hạn), 'drought-susceptible' chỉ ra sự yếu kém và dễ bị tổn hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường đi kèm với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc yếu tố gây ra sự tổn thương. Ví dụ: 'The crops are susceptible to drought' (Mùa màng dễ bị tổn thương do hạn hán).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drought-susceptible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)