drug biotransformation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug biotransformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến đổi hóa học của một loại thuốc bởi một sinh vật, đặc biệt thông qua các phản ứng enzyme.
Definition (English Meaning)
The chemical modification of a drug by an organism, especially via enzymatic reactions.
Ví dụ Thực tế với 'Drug biotransformation'
-
"Drug biotransformation primarily occurs in the liver, where enzymes modify the drug's structure."
"Sự biến đổi sinh học của thuốc chủ yếu xảy ra ở gan, nơi các enzyme biến đổi cấu trúc của thuốc."
-
"Understanding drug biotransformation is crucial for predicting drug interactions."
"Hiểu rõ sự biến đổi sinh học của thuốc là rất quan trọng để dự đoán các tương tác thuốc."
-
"Genetic variations can affect drug biotransformation rates."
"Các biến thể di truyền có thể ảnh hưởng đến tốc độ biến đổi sinh học của thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug biotransformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug biotransformation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug biotransformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả quá trình mà cơ thể chuyển đổi thuốc thành các chất chuyển hóa (metabolites). Quá trình này thường làm thay đổi hoạt tính dược lý của thuốc, có thể làm tăng, giảm hoặc vô hiệu hóa tác dụng của thuốc. Biến đổi sinh học thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định thời gian tác dụng của thuốc, cách thuốc được thải trừ khỏi cơ thể và tiềm năng gây độc tính của thuốc. So với các thuật ngữ chung chung hơn như 'metabolism' (trao đổi chất), 'biotransformation' nhấn mạnh sự thay đổi hóa học cụ thể của thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ sự biến đổi sinh học của thuốc. Ví dụ: 'the drug biotransformation of paracetamol'. 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường xảy ra quá trình. Ví dụ: 'drug biotransformation in the liver'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug biotransformation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.