cyp450 enzymes
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyp450 enzymes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một siêu họ các enzyme chứa heme như một cofactor và hoạt động như các monooxygenase. Chúng tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất lạ (xenobiotics), thuốc và các hợp chất nội sinh.
Definition (English Meaning)
A superfamily of enzymes containing heme as a cofactor that function as monooxygenases. They are involved in the metabolism of xenobiotics, drugs, and endogenous compounds.
Ví dụ Thực tế với 'Cyp450 enzymes'
-
"CYP450 enzymes play a crucial role in the metabolism of many drugs."
"Các enzyme CYP450 đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa của nhiều loại thuốc."
-
"Inhibition of CYP450 enzymes can lead to increased drug levels in the body."
"Sự ức chế các enzyme CYP450 có thể dẫn đến sự gia tăng nồng độ thuốc trong cơ thể."
-
"Genetic variations in CYP450 enzymes can affect an individual's response to certain medications."
"Sự biến đổi gen trong các enzyme CYP450 có thể ảnh hưởng đến phản ứng của một cá nhân đối với một số loại thuốc nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyp450 enzymes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyp450 enzymes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyp450 enzymes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các enzyme CYP450 đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa thuốc, giúp cơ thể loại bỏ chúng. Sự biến đổi gen và tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme này, dẫn đến các tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc. Khác với các enzyme khác, CYP450 có khả năng chuyển hóa một lượng lớn các chất khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): CYP450 enzymes are involved in the metabolism of drugs. for (cho): CYP450 enzymes are important for drug detoxification. by (bởi): The activity of CYP450 enzymes can be influenced by genetic factors.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyp450 enzymes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.