(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drug sensitivity
C1

drug sensitivity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ nhạy cảm với thuốc tính nhạy cảm với thuốc mẫn cảm thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug sensitivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng bất thường hoặc quá mức của cơ thể đối với một loại thuốc.

Definition (English Meaning)

An abnormal or excessive reaction of the body to a drug.

Ví dụ Thực tế với 'Drug sensitivity'

  • "The patient developed drug sensitivity to the antibiotic, resulting in a rash."

    "Bệnh nhân phát triển sự nhạy cảm với thuốc kháng sinh, dẫn đến phát ban."

  • "Drug sensitivity testing can help identify potential allergic reactions."

    "Xét nghiệm độ nhạy cảm với thuốc có thể giúp xác định các phản ứng dị ứng tiềm ẩn."

  • "The doctor suspected drug sensitivity as the cause of the patient's symptoms."

    "Bác sĩ nghi ngờ sự nhạy cảm với thuốc là nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drug sensitivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drug sensitivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drug hypersensitivity(quá mẫn cảm với thuốc)
adverse drug reaction(phản ứng có hại của thuốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

drug tolerance(khả năng dung nạp thuốc)

Từ liên quan (Related Words)

drug allergy(dị ứng thuốc)
side effect(tác dụng phụ)
pharmacovigilance(cảnh giác dược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Drug sensitivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phản ứng có hại hoặc không mong muốn đối với thuốc, bao gồm dị ứng và các tác dụng phụ khác. 'Drug sensitivity' rộng hơn 'drug allergy'. 'Drug allergy' chỉ các phản ứng miễn dịch, còn 'drug sensitivity' bao gồm cả các phản ứng không miễn dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Dùng 'to' để chỉ thuốc mà cơ thể nhạy cảm: drug sensitivity to penicillin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug sensitivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)