drug terrorism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug terrorism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng buôn bán ma túy bất hợp pháp để tài trợ hoặc thúc đẩy khủng bố, hoặc việc sử dụng các chiến thuật khủng bố để phá vỡ hoặc kiểm soát buôn bán ma túy.
Definition (English Meaning)
The use of illegal drug trafficking to finance or promote terrorism, or the use of terrorist tactics to disrupt or control drug trafficking.
Ví dụ Thực tế với 'Drug terrorism'
-
"Drug terrorism poses a significant threat to national security."
"Khủng bố ma túy gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với an ninh quốc gia."
-
"The report highlights the growing link between drug terrorism and political instability."
"Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ ngày càng tăng giữa khủng bố ma túy và sự bất ổn chính trị."
-
"The government is implementing new strategies to combat drug terrorism."
"Chính phủ đang triển khai các chiến lược mới để chống lại khủng bố ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug terrorism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug terrorism (luôn là danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug terrorism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp luật và tội phạm học để mô tả mối liên hệ phức tạp giữa buôn bán ma túy và khủng bố. Nó nhấn mạnh việc các tổ chức khủng bố có thể dựa vào nguồn thu từ ma túy để tài trợ cho các hoạt động của mình, hoặc ngược lại, các băng đảng ma túy sử dụng các hành vi bạo lực, khủng bố để bảo vệ và mở rộng hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Drug terrorism of': chỉ việc sử dụng các hoạt động buôn bán ma túy để hỗ trợ các hoạt động khủng bố. 'Drug terrorism against': chỉ các hành động khủng bố được thực hiện nhằm vào các tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến buôn bán ma túy, hoặc ngược lại, các tổ chức ma túy sử dụng các hành động mang tính khủng bố để chống lại chính quyền hoặc các đối thủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug terrorism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.